Tóm Tắt Cổ Phiếu PVT
Ngày 26 Tháng 3 Năm 2023
Ngành: Vận Tải Dầu Khí
KLCP lưu hành: 323,651,228
Tóm Tắt Cổ Phiếu PVT
12 Tiêu Chí Quan Trọng Để Xem Xét Cổ Phiếu PVT.
Tiêu Chí | Điểm | Đạt/Không đạt |
I. Vốn hóa | 6,634 tỷ | Đạt |
II. Thanh khoản | Cực tốt | Đạt |
III. LNSTTB 3 năm | 940 tỷ | Đạt |
IV. MA 50 | Đi ngang | Không đạt |
V. Tăng trưởng | 15% | Đạt |
VI. Tổng Nợ / VCSH | 0.78 | Đạt |
VII. OCF/LN Trước Thuế | 1.5 | Đạt |
VIII. Khả năng trả nợ N.hạn | 2.1 | Đạt |
IX. P/E | 7.27 | Đạt |
X. P/B | 1.04 | Đạt |
XI. ROE | 14.4% | Đạt |
XII. Tỷ suất cổ tức | 3.3%/ năm | Đạt |
Vậy là được 11/12 điểm. Đây là một cổ phiếu khá tốt. có thể vào lúc này hoặc chờ MA50 hướng lên sẽ là lúc cực đẹp để vào nha mọi người.
Khi đạt cả 12 tiêu chí trên chúng ta sẽ xem xét mua vào một cổ phiếu, Nếu không đạt chúng ta sẽ bỏ và tìm một mã khác.
Những Điểm Nhấn Của PVT Trong Năm 2022
Waiting…
CÁC CHỈ SỐ QUAN TRỌNG VÀ BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM GỌN PVT
Các Chỉ Số Quan Trọng | |||||
2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế PVT | 10.4% | 10.6% | 11.2% | 11.2% | 12.8% |
Chi phí bán hàng + quản lý doanh nghiệp PVT | 26.0% | 22.1% | 23.7% | 23.3% | 25.4% |
Chi phí khấu hao tài sản cố định PVT | 55.3% | 63.0% | 78.5% | 75.1% | 72.2% |
Chi phí lãi vay PVT | 16.3% | 19.0% | 16.7% | 15.0% | 21.6% |
Chi phí vốn PVT | 143.4% | 179.4% | 16.9% | 186.1% | 114.0% |
Khả năng trả nợ ngắn hạn PVT | 1.8 | 1.5 | 1.9 | 2.0 | 2.1 |
P/E PVT | 7.6 | 5.0 | 9.5 | 13.5 | 7.3 |
P/B PVT | 1.2 | 0.8 | 1.2 | 1.7 | 1.0 |
ROE PVT | 15.2% | 14.4% | 13.2% | 12.0% | 14.4% |
ROA PVT | 7.6% | 7.5% | 7.5% | 6.7% | 8.1% |
OCF/LNTT PVT | 1.0 | 1.2 | 1.5 | 0.8 | 1.5 |
EPS PVT | 2,317 | 2,421 | 1,895 | 2,056 | 2,661 |
Cổ Tức Tiền Mặt PVT | 1,000 | 1,000 | 400 | 1,000 | 0 |
Báo Cáo Tài Chính Tóm Gọn (Tỷ VNĐ) | |||||
2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
Bảng Cân Đối Kế Toán | |||||
Tài sản ngắn hạn | 4,249 | 3,841 | 4,662 | 4,850 | 6,286 |
Tiền mặt | 1,278 | 1,208 | 1,473 | 1,283 | 1,794 |
Đầu tư ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khoản phải thu | 1,088 | 865 | 1,103 | 1,477 | 1,377 |
Hàng tồn kho | 152 | 128 | 112 | 142 | 179 |
Nợ ngắn hạn | 2,405 | 2,523 | 2,419 | 2,450 | 3,055 |
Nợ dài hạn | 2,658 | 2,784 | 2,391 | 3,080 | 3,182 |
Tổng nợ | 5,063 | 5,306 | 4,811 | 5,530 | 6,238 |
Vốn chủ sở hữu | 5,140 | 5,691 | 6,279 | 6,963 | 8,014 |
Lợi nhuận chưa phân phối | 847 | 991 | 876 | 944 | 1,489 |
Bảng Kết Quả Kinh Doanh | |||||
Tổng doanh thu | 7,523 | 7,758 | 7,383 | 7,460 | 9,047 |
Giá vốn hàng bán | -6,440 | -6,567 | -6,264 | -6,222 | -7,392 |
Lợi nhuận gộp | 1,083 | 1,191 | 1,118 | 1,238 | 1,655 |
Doanh thu tài chính | 208 | 221 | 272 | 180 | 221 |
Chi phí tài chính | -158 | -193 | -174 | -156 | -314 |
Chi phí lãi vay | -122 | -169 | -143 | -143 | -214 |
Chi phí bán hàng | -10 | -14 | -14 | -10 | -13 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | -271 | -249 | -251 | -277 | -408 |
Lợi nhuận thuần trước thuế | 975 | 1,016 | 1,039 | 1,040 | 1,457 |
Lợi nhuận sau thuế | 780 | 821 | 830 | 835 | 1,156 |
Bảng Lưu Chuyển Tiền Tệ | |||||
Chi phí khấu hao tài sản cố định | 600 | 750 | 877 | 930 | 1,195 |
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh | 931 | 1,179 | 1,536 | 829 | 2,172 |
Chi phí vốn (Tài sản cố định) | -1,399 | -1,823 | -176 | -1,936 | -1,661 |
Cổ Tức Tiền Mặt | -310 | -340 | -169 | -383 | -40 |
Mua cổ phiếu quỹ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TÓM TẮT CÁC DỰ ÁN CỦA HPG TRONG TƯƠNG LAI
Coming soon…
Kết Luận
Vì hiện 12 tiêu chí không đạt nên mình sẽ không mua, chờ đợi thời cơ đạt tiêu chí.
Chúc các bạn thành công !!!
Vào Group Facebook và Fanpage của mình để tìm hiểu thêm về kiến thức cơ bản và phân tích cổ phiếu nhé:
Group FB: https://www.facebook.com/groups/thichcophieu
Fanpage FB: https://www.facebook.com/NhamVaBanCoPhieu/
Các Bài Viết Liên Quan: